Giới thiệu sản phẩm
Bixolon, một thương hiệu máy in tem nhãn hỗ trợ in mực của Hàn Quốc. Giá cả phải chăng, công suất in tốt, nhiều dòng máy theo nhiều nhu cầu. Nếu bạn muốn tạo dấu ấn cho sản phẩm của mình, đồng thời dễ dàng hơn khi có tem phục vụ công việc quản lý bán hàng - hàng hóa kho, BIXOLON SLP TX403 là một lựa chọn bạn nên quan tâm.
Bạn muốn lựa chọn máy để bàn:
- Model đơn cổng USB: BIXOLON SLP TX403
- ....;
Bạn muốn in công suất lớn (thời gian nghỉ của máy ít hơn), dòng công Nghiệp:
- BP530L
- ZX420
-...
Thông tin sản phẩm:
- Thương hiệu: BIXOLON (xuất xứ: Hàn Quốc)
- Model: SLP TX403
- Độ phân giải đầu in: 300 dpi (8 dots/mm)
- Tốc độ in: 5 ips (~127mm/s)
- Kết nối: USB 2.0
- Cảm biến: bước nhảy Gap (khoảng trống giữa 2 tem), bước nhảy Black Mark (vạch đen bên trái phía dưới đế tem), Continuous (in liền dải, không cách tem)
- Chế độ in: chuyển Nhiệt (sử dụng mực Ribbon - dành cho giấy decal thường, decal PVC, decal xi bạc, ...), Nhiệt trực tiếp (không dùng mực - dành cho duy nhất decal giấy cảm Nhiệt trực tiếp)
- Khổ in: 30mm-106mm (khổ giấy tối đa - tính cả lề 2 biên: 110mm)
Miễn phí giao hàng nội thành TP. Hà Nội với đơn hàng trên 500k
Mọi chi tiết thắc mắc xin vui lòng liên hệ
Tem In Hồng Mai
– Address: 40 Bùi Ngọc Dương, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
– Showroom: Số 40 Bùi Ngọc Dương, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội.
– Phone: 0369 41 46 41 ; 0984 766 495
– Website: http://teminhongmai.com
– Email: teminhongmai@gmail.com
Hãng sản xuất | BIXOLON |
Model | TX403 |
Tốc độ in | 127mm/sec(5ips) |
Độ phân giải in | 300 dpi |
Chiều rộng giấy in | 25 ~ 112 mm |
Đường kính cuộn giấy | 130mm |
Độ dầy giấy | 0.06 ~ 0.20 mm |
Ribbon kiểu | Wax, Wax/Resin, Resin, Outside |
Chiều rộng Ribbon | 33 ~ 110 mm |
Độ dài Ribbon | Lên tới 300m |
Bộ nhớ | 64 MB SDRAM, 128MB Flash |
Cổng kết nối | Standard: USB + Serial + Parallel |
Optional: USB + Serial + Ethernet + WLAN* | |
WLAN*: 802.11b/g/n USB dongle type (Optional) | |
Kích thước | 214 x 310 x 195 mm |
Trọng lượng | 2.85 kg |
Hỗ trợ Barcode | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB |
2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 | |
Hộ trợ OS | Windows Driver (Euro Plus/Seagull) |
Linux / Mac CUPS Driver | |
Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, Label Artist-II, Bartender UL | |
SDK Android SDK, Windows SDK, Linux SDK |